Bảng D Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-16_thế_giới_1985

 Qatar

Huấn luyện viên: Carlos Roberto Cabral

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMAhmed Al-Kuwari (1969-04-08)8 tháng 4, 1969 (16 tuổi) Al-Nassr
22HVSaad Esmael (1969-07-23)23 tháng 7, 1969 (16 tuổi) Qatar SC
32HVAli Al-Kubaisi (1969-04-03)3 tháng 4, 1969 (16 tuổi) Al-Shamal
42HVAli Al-Sulaiti (1969-04-18)18 tháng 4, 1969 (16 tuổi) Al-Arabi
52HVOsama Al-Dafea (1969-09-08)8 tháng 9, 1969 (15 tuổi) Al-Rayyan
63TVFarid Al-Mahmoodi (1969-05-07)7 tháng 5, 1969 (16 tuổi) Al-Sadd
73TVMohammed Al-Muhaiza (1969-10-17)17 tháng 10, 1969 (15 tuổi) Al-Shamal
83TVYousef Khalaf (1969-04-07)7 tháng 4, 1969 (16 tuổi) Al-Tadamon
94Salah Aman (1969-04-16)16 tháng 4, 1969 (16 tuổi) Al-Rayyan
103TVSaud Al-Thani (1969-06-19)19 tháng 6, 1969 (16 tuổi) Al-Rayyan
114Adel Al-Abdulla (1969-04-18)18 tháng 4, 1969 (16 tuổi) Al-Rayyan
121TMJamal Hilal (1969-11-18)18 tháng 11, 1969 (15 tuổi) Al-Arabi
132HVAbdulla Al-Adsani (1969-05-05)5 tháng 5, 1969 (16 tuổi) Al-Arabi
144Mohd Bajaidah (1969-12-04)4 tháng 12, 1969 (15 tuổi) Al-Sadd
152HVMarzouq Abdulla (1969-04-11)11 tháng 4, 1969 (16 tuổi) Al-Sadd
164Saleh Al-Mohannadi (1969-09-24)24 tháng 9, 1969 (15 tuổi) Al-Sadd
173TVKhalifa Hilal (1969-08-24)24 tháng 8, 1969 (15 tuổi) Al-Sadd
183TVRahman Al-Hashmi (1969-09-17)17 tháng 9, 1969 (15 tuổi) Education

 Brasil

Huấn luyện viên: Homero Cavalheiro

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMPalmieri (1968-08-25)25 tháng 8, 1968 (16 tuổi) Bangu
22HVResende (1968-09-09)9 tháng 9, 1968 (16 tuổi) Vitória
32HVMauricio (1969-07-25)25 tháng 7, 1969 (16 tuổi) Vitória
42HVAndré Cruz (1968-09-20)20 tháng 9, 1968 (16 tuổi) Ponte Preta
53TVAnderson (1968-10-26)26 tháng 10, 1968 (16 tuổi) América
63TVIván Rocha (1969-01-14)14 tháng 1, 1969 (16 tuổi) São Paulo
74Moreira (1969-01-23)23 tháng 1, 1969 (16 tuổi) Flamengo
82HVPereira (1969-11-26)26 tháng 11, 1969 (15 tuổi) Portuguesa
93TVBismarck (1969-09-17)17 tháng 9, 1969 (15 tuổi) Vasco da Gama
104William (1968-10-17)17 tháng 10, 1968 (16 tuổi) Vasco da Gama
114Rodrigues (1968-12-25)25 tháng 12, 1968 (16 tuổi) Internacional
121TMAssumpça (1969-05-12)12 tháng 5, 1969 (16 tuổi) Flamengo
132HVFélix (1970-02-20)20 tháng 2, 1970 (15 tuổi) Palmeiras
142HVMarques (1968-09-17)17 tháng 9, 1968 (16 tuổi) Cruzeiro
153TVNeto (1968-09-11)11 tháng 9, 1968 (16 tuổi) Vitória
163TVCarlos (1969-08-01)1 tháng 8, 1969 (15 tuổi) Matsubara
174Cláudio (1969-12-30)30 tháng 12, 1969 (15 tuổi) Botafogo
184Gilson (1968-10-29)29 tháng 10, 1968 (16 tuổi) Grêmio

 México

Huấn luyện viên: Roberto Rodríguez

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMRaul Zepeda (1969-03-25)25 tháng 3, 1969 (16 tuổi) América
22HVJosé Franco (1968-08-14)14 tháng 8, 1968 (16 tuổi) Necaxa
32HVJosé de la Fuente (1966-01-16)16 tháng 1, 1966 (19 tuổi)[1] Monterrey
42HVJuan de Dios Ramírez Perales (1969-03-08)8 tháng 3, 1969 (16 tuổi) UNAM
52HVHéctor Rubio (1968-11-10)10 tháng 11, 1968 (16 tuổi) Cruz Azul
63TVPedro García (1969-04-02)2 tháng 4, 1969 (16 tuổi) Atlas
73TVRamon Raya (1968-09-08)8 tháng 9, 1968 (16 tuổi) América
83TVEnrique González (1969-02-21)21 tháng 2, 1969 (16 tuổi) Ag de Echeg
93TVJosé Castillo (1968-08-17)17 tháng 8, 1968 (16 tuổi) UNAM
104Rafael Ramirez-Herrera (1969-02-12)12 tháng 2, 1969 (16 tuổi) Deportivo Paris
114Elias Ledesma (1969-01-09)9 tháng 1, 1969 (16 tuổi) Azucareros
123TVVíctor Montoya (1968-11-14)14 tháng 11, 1968 (16 tuổi) América
132HVMaurício Estrada (1969-06-12)12 tháng 6, 1969 (16 tuổi) América
143TVGabriel Ruiz (1969-10-18)18 tháng 10, 1969 (15 tuổi) América
152HVGilberto Camargo (1969-05-10)10 tháng 5, 1969 (16 tuổi) América
164Luis García (1969-06-01)1 tháng 6, 1969 (16 tuổi) UNAM
171TMManuel Villegas (1968-08-26)26 tháng 8, 1968 (16 tuổi) Atlas
184Francisco Cortés (1969-08-17)17 tháng 8, 1969 (15 tuổi) Tecos UAG

 Hungary

Huấn luyện viên: Bertalan Bicskei

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMIstván Tarlósi (1968-08-29)29 tháng 8, 1968 (16 tuổi)
23TVCsaba Horváth (1969-03-07)7 tháng 3, 1969 (16 tuổi)
32HVAndrás Jávorka (1968-08-17)17 tháng 8, 1968 (16 tuổi)
42HVJános Palaczky (1968-08-30)30 tháng 8, 1968 (16 tuổi)
53TVTamás Udvardi (1968-09-28)28 tháng 9, 1968 (16 tuổi)
62HVAndrás Kisistók (1968-12-25)25 tháng 12, 1968 (16 tuổi)
73TVLászló Marik (1969-03-09)9 tháng 3, 1969 (16 tuổi)
83TVZsolt Limperger (1968-09-13)13 tháng 9, 1968 (16 tuổi)
94Attila Kecskés (1969-02-13)13 tháng 2, 1969 (16 tuổi)
104Tamás Petres (1968-09-03)3 tháng 9, 1968 (16 tuổi)
114Zoltán Kanál (1968-11-11)11 tháng 11, 1968 (16 tuổi)
124Zoltán Molnár (1968-09-24)24 tháng 9, 1968 (16 tuổi)
132HVAttila Harcsár (1968-11-11)11 tháng 11, 1968 (16 tuổi)
142HVZsolt Páling (1969-02-16)16 tháng 2, 1969 (16 tuổi)
153TVZsolt Huszák (1968-11-11)11 tháng 11, 1968 (16 tuổi)
162HVJózsef Ördög (1969-06-30)30 tháng 6, 1969 (16 tuổi)
173TVIstván Szoczey (1968-09-29)29 tháng 9, 1968 (16 tuổi)
181TMÁrpád Kovacsevics (1968-10-04)4 tháng 10, 1968 (16 tuổi)